Có 2 kết quả:
粪凼 fèn dàng ㄈㄣˋ ㄉㄤˋ • 糞凼 fèn dàng ㄈㄣˋ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cesspool
(2) cesspit
(2) cesspit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cesspool
(2) cesspit
(2) cesspit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0